STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí giáo dục tiểu học
|
7
|
63000
|
2 |
Sach nghiệp vụ Tiếng Anh
|
14
|
1326900
|
3 |
Sách -Thư viện và Thiết bị giáo dục
|
18
|
171000
|
4 |
Văn học tuổi thơ
|
19
|
288000
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
19
|
652000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
22
|
1268000
|
7 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
26
|
760000
|
8 |
Sach giáo khoa Tiếng Anh
|
32
|
877060
|
9 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 1 MỚI
|
37
|
1258120
|
10 |
Tạp chí giáo dục
|
54
|
1350000
|
11 |
Sách tham khảo
|
59
|
2042800
|
12 |
Sách Bác Hồ
|
71
|
2329400
|
13 |
Sách pháp luật
|
78
|
9355375
|
14 |
Sách tham khảo khối 2
|
80
|
1095800
|
15 |
Sách Giáo khoa lớp 1 Mới
|
87
|
831102
|
16 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
91
|
1977200
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
92
|
1835200
|
18 |
Sách Văn học
|
92
|
5223000
|
19 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
115
|
2161200
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
116
|
2257500
|
21 |
Sách tham khảo khối 3
|
119
|
1670200
|
22 |
Sách tham khảo khối 1
|
130
|
1548900
|
23 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
142
|
3593800
|
24 |
Sách giáo khoa khối 2
|
160
|
1020900
|
25 |
Sách giáo khoa khối 3
|
162
|
1167100
|
26 |
Sách tham khảo khối 4
|
167
|
2257300
|
27 |
Sách giáo khoa khối 4
|
175
|
1465000
|
28 |
Sách tham khảo khối 5
|
209
|
3230600
|
29 |
Toán Tuổi Thơ
|
210
|
7300000
|
30 |
Sách tham khảo chung
|
244
|
7735100
|
31 |
Thế giới trong ta
|
246
|
4548000
|
32 |
Sách nghiệp vụ chung
|
277
|
6578144
|
33 |
Sách giáo khoa khối 5
|
298
|
1455700
|
34 |
Sách giáo khoa khối 1
|
379
|
3189000
|
35 |
Sách thiếu nhi
|
765
|
8948600
|
|
TỔNG
|
4812
|
92831001
|